Hiển thị các bài đăng có nhãn TEST KIT. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn TEST KIT. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 20 tháng 12, 2017

Test nhanh hàm lượng Phosphate Thang thấp

Tên sản phẩm: Test nhanh hàm lượng Phosphate Thang cao

Mã sản phẩm: WAK-PO4(D)

Thang đo:  <Phosphate> 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

                          <Phosphate-Phosphorus> 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L


Tính năng: 

                        Test nhanh hàm lượng Phosphate thang thấp của  Kyoritsu là sản phẩm dùng kiểm tra nồng độ   Phosphate / Phosphate-Phosphorus trong nước Bao gồm nước thải công nghiệp và  Nước khử trùng, nước sông, nước uống. bộ test không sử dụng được trong môi trường acide mạnh.

 Bản so màu thể hiện hai loại  bao gồm nồng độ phosohate và Phosphate-Phosphorus  Chu ý khi đọc kết quả



PACKTEST Phosphate (Low Range) /  Phosphate-Phosphorus (Low Range)  - WAK-PO4(D)

This product utilizes enzyme reaction, which allows to measure different types of samples with low possibility of interference by coexisting substances, including river water, groundwater, drinking water, without using the strong acid.
Provided Color Sheet shows Phosphate and Phosphate-Phosphorus ion concentration value separately. Please use accordingly.
Test nhanh kyoritsu



Measureing Method4-Aminoantipyrin Visual Colorimetric Method with Enzyme
Range<Phosphate> 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L
<Phosphate-Phosphorus> 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
Reaction Time5 min.

Standard Type

Product NamePACKTEST Phosphate (Low Range)
ModelWAK-PO4(D)
Quantity (pcs./box)40
Outer Box Size165L × 110W × 65H mm
Total Weightapprox. 140 g

10 Tests Package

Product NamePACKTEST 10 Tests Package Phosphate (Low Range)
ModelZAK-PO4(D)
Quantity (pcs./box)10
Outer Box Size26L × 110W × 162H mm
Total Weightapprox. 56 g

Liên hệ:
Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com

Thứ Năm, 16 tháng 11, 2017

Que thử chất lượng nước 5 trong 1

Mã sản phẩm#: 2755250


Đặc tính:
Que thử 5 in 1 cho phép đo nhanh, tại chỗ để đánh giá 5 chỉ tiêu chất lượng nước trên mỗi que giấy trong đó có độ kiềm tổng. Một hộp có thể thực hiện 50 test.
  • Free Chlorine (0-10 mg/L)
  • Total Chlorine (0-10 mg/L)
  • Total Hardness (theo CaCO3, 0-25 gpg và 0-425 mg/L)
  • Total Alkalinity (theo CaCO3, 0-240 mg/L)
  • pH (6.2 - 8.4) 




Liên hệ:
Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com

Thứ Năm, 9 tháng 11, 2017

Bộ kit kiểm tra Sulfite 0-200 mg/L HI3822 – hanna

Bộ kit kiểm tra Sulfite 0-200 mg/L HI3822 – hanna

Sulfite (as Na2SO3), HI3822
Khoản đo: (0.0-20.0 mg/L) (0-200 mg/L)
Phương pháp: Chuẩn độ
Quy cách: 110 tests
HI3822-sulfite-test-0-20-ppm-0-200-htvsci-0903715178-thịnh

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Giấy thử chlorine 5-100ppm

Giấy thử chlorine 5-100ppm

Mô tả sản phẩm

Hãng SX: VN
Thang đo: 5-100ppm (mg/l)
Dạng giấy thử
Dựa trên bảng so màu
Qui cách: 50 test/tập
giấy-thử-chlorine-0-100-ppm-100ppm-việt-nam-htvsci-thịnh-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Chlorine Indicator Strips (0-300ppm) – Johnson

Chlorine Indicator Strips (0-300ppm) – Johnson

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Model: Test Trips
Code: 163.1
Hãng SX: Johnson – Anh
Thang đo: 0- 300 ppm
Qui cách: 50 test/hộp

Sản phẩmMô tảSố lượngCode sản phẩm
Chlorine Indicator Strips
0 – 5 mg/L (ppm)
0 – 0.5 – 1.0 – 3.0 – 5.0 mg/L (ppm)50 strips per pack161.1
100 strips per pack161.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 10 mg/L (ppm)
0 – 1.0 – 3.0 – 5.0 – 10.0 mg/L (ppm)50 strips per pack162.1
100 strips per pack162.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 300 mg/L (ppm)
0 – 25 – 50 – 100 – 200 – 300 mg/L (ppm)50 strips per pack163.1
100 strips per pack163.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 1,000 mg/L (ppm)
0 – 50 – 100 – 250 – 500 – 1,000 mg/L (ppm)50 strips per pack164.1
100 strips per pack164.1C

Ứng dụng

Sản phẩm dùng để thử chlorine dư trong nước ở các công ty chế biến thủy sản.

chlorine-test-trip-0-300-ppm-j-quact-jhonson-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci

Lê Quốc Thịnh

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Giấy đo pH 1-14 ( Trung Quốc)

Giấy đo pH 1-14 ( Trung Quốc)

Giấy đo pH 1-14
Xuất sứ: Trung Quốc
Khỏan đo: 1-14
Quy cách: 100 test/tập (50 tập/ hộp
pH-test-giấy-trung-quốc-1-14-rẻ-htvsci-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Chủ Nhật, 13 tháng 8, 2017

Test Trip – Jonhson (Anh)

1Chlorine Indicator StripsHãng sản xuất: Johnson Test Papers – Anh QuốcGiấy thử Chlorine (Clorin) dư trong nước với đa dạng giới hạn từ 0 – 5 mg/L (ppm), 0 – 10 mg/L (ppm), 0 – 300 mg/L (ppm), 0 – 1,000 mg/L (ppm). Cụ thể:
Sản phẩmMô tảSố lượngCode sản phẩm
Chlorine Indicator Strips
0 – 5 mg/L (ppm)
0 – 0.5 – 1.0 – 3.0 – 5.0 mg/L (ppm)50 strips per pack161.1
100 strips per pack161.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 10 mg/L (ppm)
0 – 1.0 – 3.0 – 5.0 – 10.0 mg/L (ppm)50 strips per pack162.1
100 strips per pack162.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 300 mg/L (ppm)
0 – 25 – 50 – 100 – 200 – 300 mg/L (ppm)50 strips per pack163.1
100 strips per pack163.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 1,000 mg/L (ppm)
0 – 50 – 100 – 250 – 500 – 1,000 mg/L (ppm)50 strips per pack164.1
100 strips per pack
2Sulphite IndicatorHãng sản xuất : Johnson Test Papers – Anh QuốcQue thử và thuốc thử để phát hiện và xác định bán định lượng của các ion sulfite
Cung cấp bao gồm:
– Một hộp bao gồm 50 que giấy test.
– Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh.
3Peroxide Indicator StripsHãng sản xuất: Johnson Test Papers – Anh QuốcStrip thử Peroxide trong dung dịch với giới hạn từ 0 – 400 mg/L (ppm)
Qui cách đóng gói
– Mỗi thùng gồm 10 hộp.
– Một hộp bao gồm 50/ 100 que giấy test.
Đặc điểm
PRODUCTDESCRIPTIONPRESENTATIONPRODUCT CODE
Peroxide Indicator Strips0 – 100 mg/L (ppm)0 – 1 – 3 – 10 – 30 – 100 mg/L (ppm)50 strips per pack165.5
100 strips per pack165.5C
Peroxide Indicator Strips0 – 400 mg/L (ppm)0 – 100 – 200 – 400 mg/L (ppm)50 strips per pack166.5
100 strips per pack166.5C
4Peracetic Acid Indicator StripsHãng sản xuất: Johnson Test Papers – Anh QuốcTest nhanh  axit peracetic trong dung dịch.
PRODUCTDESCRIPTIONPRESENTATIONPRODUCT CODE
Peracetic Acid Indicator Strips0 – 50 mg/L (ppm)0 – 5 – 10 – 20 – 30 – 50 mg/L (ppm)50 strips per pack167.5
100 strips per pack167.5C
Cung cấp bao gồm:
– Hộp lớn bao gồm 10 hộp nhỏ.
– Mỗi họp nhỏ gồm 50 que giấy test.
– Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh.
5


Universal Indicator Paper1.     pH: 1-142.     pH:4.0-10.0
3.     pH 7.0-14.0
Hãng sản xuất : Johnson Test Papers
Universal Indicator là giấy kiểm tra độ pH phổ biến nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều ứng dụng.
Cung cấp bao gồm:
– Một cuộn (5m x 7mm).
– Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh



Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Test trip Paracetic acid 0-50 ppm Johnson Anh

Peracetic Acid Indicator Strips
Hãng sản xuất: Johnson Test Papers – Anh Quốc
Test nhanh  axit peracetic trong dung dịch.
PRODUCTDESCRIPTIONPRESENTATIONPRODUCT CODE
Peracetic Acid Indicator Strips0 – 50 mg/L (ppm)0 – 5 – 10 – 20 – 30 – 50 mg/L (ppm)50 strips per pack167.5
100 strips per pack167.5C
Cung cấp bao gồm:
– Hộp lớn bao gồm 10 hộp nhỏ.
– Mỗi họp nhỏ gồm 50 que giấy test hoặc 100 que giấy.
– Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh.
Paracetic-acid-0-50ppm-j-Quact-johson-HTVsci-100-test-trip-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci


Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

Test nhanh KYORITSU - Nhật

Test nhanh KYORITSU - Nhật

+Test nhanh COD thang cao Pack Test  WAK-COD(H) – KYORITSUModel WAK-COD(H)
Hãng sản xuất:  KYORITSU – Nhật. Made in Japan
-Thang đo: 0, 30, 60, 120, 200, >= 250 ppm (mg/l)
-Thời gian phản ứng:           
  Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.
-Số lượng: 50 (cái/hộp)
-Nặng khoảng : 140g
-Kích thước hộp: 165L × 110W × 65H mm

Xem thêm bảng liệt kê các PACKTEST do Kyoritsu sản xuất:
Tên mẫu thửModelThang đo
(mg/L=ppm)
Reaction TimeCái
/hộp
AgSilverWAK-Ag0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L3 min.50
AlAluminumWAK-Al0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L1 min.40
AuGoldWAK-Au0, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.40
B(C)Boron (High Range)WAK-B(C)0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L10 min.40
BBoronWAK-B0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 min.50
CaCalciumWAK-Ca0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L2 min.
50
Calcium Hardness0, 5, 12.5, 25, 50, ≥125 mg/L
CbltCobaltWAK-Cblt0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L3 min.40
Cl(300)Chloride (300)WAK-Cl(300)≤200, about 250, ≥300 mg/L10 sec.40
Cl(200)Chloride (200)WAK-Cl(200)≤100, about 150, ≥200 mg/L10 sec.40
Cl(D)Chloride (Low Range)WAK-Cl(D)0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L1 min.40
ClO(C)Residual Chlorine (High Range)WAK-ClO(C)5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L10 sec.50
ClO·DPResidual Chlorine (Free)WAK-ClO·DP0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L10 sec.50
T·ClOTotal Residual ChlorineWAK-T·ClO0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L2 min.50
ClO2Chlorine DioxideWAK-ClO20.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L10 sec.40
NaClO2Sodium ChloriteWAK-NaClO25, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L10 sec.40
NaClO2(D)Sodium Chlorite (Low Range)WAK-NaClO2(D)0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.40
CN-2Free CyanideWAK-CN-2≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L8 min.40
COD(H)COD (High Range)WAK-COD(H)0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L5 min.50
CODCODWAK-COD0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L5 min.50
COD(D)COD (Low Range)WAK-COD(D)0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L5 min.50
Cr6+Chromium (Hexavalent)WAK-Cr6+0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Cr·TTotal ChromiumWAK-Cr·T0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L5.5 min.40
CSCationic SurfactantsWAK-CS0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L5 min.50
CuCopperWAK-Cu0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L1 min.50
CuMCopper (DDTC)WAK-CuM0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L2 min.50
FFluoride (Free)WAK-F0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L10 min.50
FeIronWAK-Fe0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Fe(D)Iron (Low Range)WAK-Fe(D)0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Fe2+Iron (Divalent)WAK-Fe2+0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 sec.50
Fe2+(D)Iron (Divalent) (Low Range)WAK-Fe2+(D)0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L30 sec.50
Fe3+Iron (Trivalent)WAK-Fe3+2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L30 sec.50
FORFormaldehydeWAK-FOR0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L4 min.40
H2O2(C)Hydrogen Peroxide
(High Range)
WAK-H2O2(C)3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L20 sec.50
H2O2Hydrogen PeroxideWAK-H2O20.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
HYDHydrazineWAK-HYD0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L10 min.40
MALM-AlikalinityWAK-MAL0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCo3 mg/L20 sec.50
MeMetals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)WAK-Me0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
MgMagnesiumWAK-Mg0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L1 min.
50
Magnesium Hardness0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L
MnManganeseWAK-Mn0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.50
MoMolybdenumWAK-Mo5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L1 min.50
NH4(C)Ammonium (High Range)WAK-NH4(C)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L10 min.

50
Ammonium-Nitrogen (High Range)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L
NH4AmmoniumWAK-NH40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
5 min.

50
Ammonium-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
NiNickelWAK-Ni0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Ni(D)Nickel (DPM)WAK-Ni(D)0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
NO2(C)Nitrite (High Range)WAK-NO2(C)16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L
5 min.

50
Nitrite-Nitrogen (High Range)5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L
NO2NitriteWAK-NO20.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
2 min.

50
Nitrite-Nitrogen0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L
NO3(C)Nitrate (High Range)WAK-NO3(C)90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

5 min.


50
Nitrate-Nitrogen (High Range)20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L
NO3Nitrate WAK-NO31, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L3 min.50
Nitrate-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
O3OzoneWAK-O30.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
PdPalladiumWAK-Pd1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L1 min.50
pHpHWAK-pHpH(5.0 - 9.5) 0.5 increment
10 step
20 sec.50
TBLpH-TBLWAK-TBLpH (1.6 - 3.4) 0.2 increment
10 step
20 sec.50
BCGpH-BCGWAK-BCGpH(3.6 - 6.2) 0.2 increment
14 step
20 sec.50
BTBpH-BTBWAK-BTBpH(5.8 - ≥8.0)0.2 increment
2 step
20 sec.50
PRpH-PRWAK-PRpH (≤6.2 - ≥8.8) 12step20 sec.50
TBHpH-TBHWAK-TBHpH (8.2 - 9.6) 0.2 increment
7 step
20 sec.50
ANCpH-AnthocyaninZAK-ANC *pH (2 – 13) 1 increment
12 step
1 min.10
PNLPhenolWAK-PNL0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L8 min.40
PO4(C)Phosphate (High Range)WAK-PO4(C)2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

1 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(High Range)
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L
PO4PhosphateWAK-PO40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L1 min.40
Phosphate-Phosphorus0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L
PO4(D)Phosphate (Low Range)WAK-PO4(D)0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

5 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(Low Range)
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
PPPolyphenolZAK-PP *0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL3 min.10
RCTannin in Green TeaZAK-RC *1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL1 min.10
SSulfide (Hydrogen Sulfide)WAK-S0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L3 min.40
SiO2SilicaWAK-SiO25, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L6.5 min.40
SiO2(D)Silica (Low Range)WAK-SiO2(D)0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L6.5 min.40
SO3(C)Sulfite (High Range)WAK-SO3(C)50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L10 sec.50
THTotal HardnessWAK-TH0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L30 sec.50
TN·iTotal Nitrogen (Inorganic)WAK-TN·i0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L20 min.40
VCL-Ascorbic AcidWAK-VC1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L3 min.50
ZnZincWAK-Zn0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
Zn(D)Zinc (Low Range)WAK-Zn(D)0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L6 min.40


Lê Quốc Thịnh
HP: 0903715178
Skype: quocthinh,le
Email: Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358             
Email:  
sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com