Hiển thị các bài đăng có nhãn HÓA CHẤT. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn HÓA CHẤT. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

Hóa chất Merck

Hóa chất Merck


























Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358             
Email:  
sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com


BC-COIL CLEANER - CHẤT TẨY RỬA BỘ TẢN NHIỆT

BC-COIL CLEANER - CHẤT TẨY RỬA BỘ TẢN NHIỆT

TBC-COIL CLEANER là một chất lỏng mạnh tính kiềm được điều chế dành riêng cho việc tẩy rửa nhanh các lá nhôm tản nhiệt của bộ tản nhiệt. ....
CHI TIẾT SẢN PHẨM
TBC-COIL CLEANER

1. Giới thiệu sản phẩm
TBC-COIL CLEANER là một chất lỏng mạnh tính kiềm được điều chế dành riêng cho việc tẩy rửa nhanh các lá nhôm tản nhiệt của bộ tản nhiệt. Đó là chất lỏng màu nâu nhạt, có chứa hỗn hợp chất phân tán có thể phân hủy sinh học và các chất hoạt tính cao nhằm loại bỏ nhanh và hiệu qủa các bụi, dầu mỡ, đất cát thường gặp trong lá tản nhiệt của bình ngưng dùng không khí trong thiết bị AHU.
2. Ích lợi của sản phẩm:
Khôi phục lại hiệu qủa truyền nhiệt của thiết bị nhờ loại bỏ bẩn dầu mỡ và chất lắng đọng.Giữ bề mặt kim loại sạch.

Lê Quốc Thịnh
HP: 0903715178
Skype: quocthinh,le
__________________________________________________________
 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM. 
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358               
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com




Test nhanh KYORITSU - Nhật

Test nhanh KYORITSU - Nhật

+Test nhanh COD thang cao Pack Test  WAK-COD(H) – KYORITSUModel WAK-COD(H)
Hãng sản xuất:  KYORITSU – Nhật. Made in Japan
-Thang đo: 0, 30, 60, 120, 200, >= 250 ppm (mg/l)
-Thời gian phản ứng:           
  Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.
-Số lượng: 50 (cái/hộp)
-Nặng khoảng : 140g
-Kích thước hộp: 165L × 110W × 65H mm

Xem thêm bảng liệt kê các PACKTEST do Kyoritsu sản xuất:
Tên mẫu thửModelThang đo
(mg/L=ppm)
Reaction TimeCái
/hộp
AgSilverWAK-Ag0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L3 min.50
AlAluminumWAK-Al0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L1 min.40
AuGoldWAK-Au0, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.40
B(C)Boron (High Range)WAK-B(C)0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L10 min.40
BBoronWAK-B0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 min.50
CaCalciumWAK-Ca0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L2 min.
50
Calcium Hardness0, 5, 12.5, 25, 50, ≥125 mg/L
CbltCobaltWAK-Cblt0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L3 min.40
Cl(300)Chloride (300)WAK-Cl(300)≤200, about 250, ≥300 mg/L10 sec.40
Cl(200)Chloride (200)WAK-Cl(200)≤100, about 150, ≥200 mg/L10 sec.40
Cl(D)Chloride (Low Range)WAK-Cl(D)0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L1 min.40
ClO(C)Residual Chlorine (High Range)WAK-ClO(C)5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L10 sec.50
ClO·DPResidual Chlorine (Free)WAK-ClO·DP0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L10 sec.50
T·ClOTotal Residual ChlorineWAK-T·ClO0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L2 min.50
ClO2Chlorine DioxideWAK-ClO20.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L10 sec.40
NaClO2Sodium ChloriteWAK-NaClO25, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L10 sec.40
NaClO2(D)Sodium Chlorite (Low Range)WAK-NaClO2(D)0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.40
CN-2Free CyanideWAK-CN-2≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L8 min.40
COD(H)COD (High Range)WAK-COD(H)0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L5 min.50
CODCODWAK-COD0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L5 min.50
COD(D)COD (Low Range)WAK-COD(D)0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L5 min.50
Cr6+Chromium (Hexavalent)WAK-Cr6+0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Cr·TTotal ChromiumWAK-Cr·T0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L5.5 min.40
CSCationic SurfactantsWAK-CS0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L5 min.50
CuCopperWAK-Cu0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L1 min.50
CuMCopper (DDTC)WAK-CuM0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L2 min.50
FFluoride (Free)WAK-F0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L10 min.50
FeIronWAK-Fe0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Fe(D)Iron (Low Range)WAK-Fe(D)0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Fe2+Iron (Divalent)WAK-Fe2+0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 sec.50
Fe2+(D)Iron (Divalent) (Low Range)WAK-Fe2+(D)0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L30 sec.50
Fe3+Iron (Trivalent)WAK-Fe3+2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L30 sec.50
FORFormaldehydeWAK-FOR0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L4 min.40
H2O2(C)Hydrogen Peroxide
(High Range)
WAK-H2O2(C)3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L20 sec.50
H2O2Hydrogen PeroxideWAK-H2O20.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
HYDHydrazineWAK-HYD0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L10 min.40
MALM-AlikalinityWAK-MAL0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCo3 mg/L20 sec.50
MeMetals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)WAK-Me0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
MgMagnesiumWAK-Mg0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L1 min.
50
Magnesium Hardness0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L
MnManganeseWAK-Mn0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.50
MoMolybdenumWAK-Mo5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L1 min.50
NH4(C)Ammonium (High Range)WAK-NH4(C)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L10 min.

50
Ammonium-Nitrogen (High Range)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L
NH4AmmoniumWAK-NH40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
5 min.

50
Ammonium-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
NiNickelWAK-Ni0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Ni(D)Nickel (DPM)WAK-Ni(D)0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
NO2(C)Nitrite (High Range)WAK-NO2(C)16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L
5 min.

50
Nitrite-Nitrogen (High Range)5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L
NO2NitriteWAK-NO20.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
2 min.

50
Nitrite-Nitrogen0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L
NO3(C)Nitrate (High Range)WAK-NO3(C)90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

5 min.


50
Nitrate-Nitrogen (High Range)20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L
NO3Nitrate WAK-NO31, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L3 min.50
Nitrate-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
O3OzoneWAK-O30.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
PdPalladiumWAK-Pd1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L1 min.50
pHpHWAK-pHpH(5.0 - 9.5) 0.5 increment
10 step
20 sec.50
TBLpH-TBLWAK-TBLpH (1.6 - 3.4) 0.2 increment
10 step
20 sec.50
BCGpH-BCGWAK-BCGpH(3.6 - 6.2) 0.2 increment
14 step
20 sec.50
BTBpH-BTBWAK-BTBpH(5.8 - ≥8.0)0.2 increment
2 step
20 sec.50
PRpH-PRWAK-PRpH (≤6.2 - ≥8.8) 12step20 sec.50
TBHpH-TBHWAK-TBHpH (8.2 - 9.6) 0.2 increment
7 step
20 sec.50
ANCpH-AnthocyaninZAK-ANC *pH (2 – 13) 1 increment
12 step
1 min.10
PNLPhenolWAK-PNL0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L8 min.40
PO4(C)Phosphate (High Range)WAK-PO4(C)2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

1 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(High Range)
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L
PO4PhosphateWAK-PO40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L1 min.40
Phosphate-Phosphorus0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L
PO4(D)Phosphate (Low Range)WAK-PO4(D)0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

5 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(Low Range)
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
PPPolyphenolZAK-PP *0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL3 min.10
RCTannin in Green TeaZAK-RC *1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL1 min.10
SSulfide (Hydrogen Sulfide)WAK-S0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L3 min.40
SiO2SilicaWAK-SiO25, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L6.5 min.40
SiO2(D)Silica (Low Range)WAK-SiO2(D)0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L6.5 min.40
SO3(C)Sulfite (High Range)WAK-SO3(C)50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L10 sec.50
THTotal HardnessWAK-TH0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L30 sec.50
TN·iTotal Nitrogen (Inorganic)WAK-TN·i0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L20 min.40
VCL-Ascorbic AcidWAK-VC1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L3 min.50
ZnZincWAK-Zn0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
Zn(D)Zinc (Low Range)WAK-Zn(D)0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L6 min.40


Lê Quốc Thịnh
HP: 0903715178
Skype: quocthinh,le
Email: Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358             
Email:  
sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com