Hiển thị các bài đăng có nhãn test trip. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn test trip. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 9 tháng 11, 2017

Bộ kit kiểm tra Sulfite 0-200 mg/L HI3822 – hanna

Bộ kit kiểm tra Sulfite 0-200 mg/L HI3822 – hanna

Sulfite (as Na2SO3), HI3822
Khoản đo: (0.0-20.0 mg/L) (0-200 mg/L)
Phương pháp: Chuẩn độ
Quy cách: 110 tests
HI3822-sulfite-test-0-20-ppm-0-200-htvsci-0903715178-thịnh

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Giấy thử chlorine 5-100ppm

Giấy thử chlorine 5-100ppm

Mô tả sản phẩm

Hãng SX: VN
Thang đo: 5-100ppm (mg/l)
Dạng giấy thử
Dựa trên bảng so màu
Qui cách: 50 test/tập
giấy-thử-chlorine-0-100-ppm-100ppm-việt-nam-htvsci-thịnh-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Chlorine Indicator Strips (0-300ppm) – Johnson

Chlorine Indicator Strips (0-300ppm) – Johnson

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Model: Test Trips
Code: 163.1
Hãng SX: Johnson – Anh
Thang đo: 0- 300 ppm
Qui cách: 50 test/hộp

Sản phẩmMô tảSố lượngCode sản phẩm
Chlorine Indicator Strips
0 – 5 mg/L (ppm)
0 – 0.5 – 1.0 – 3.0 – 5.0 mg/L (ppm)50 strips per pack161.1
100 strips per pack161.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 10 mg/L (ppm)
0 – 1.0 – 3.0 – 5.0 – 10.0 mg/L (ppm)50 strips per pack162.1
100 strips per pack162.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 300 mg/L (ppm)
0 – 25 – 50 – 100 – 200 – 300 mg/L (ppm)50 strips per pack163.1
100 strips per pack163.1C
Chlorine Indicator Strips
0 – 1,000 mg/L (ppm)
0 – 50 – 100 – 250 – 500 – 1,000 mg/L (ppm)50 strips per pack164.1
100 strips per pack164.1C

Ứng dụng

Sản phẩm dùng để thử chlorine dư trong nước ở các công ty chế biến thủy sản.

chlorine-test-trip-0-300-ppm-j-quact-jhonson-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci

Lê Quốc Thịnh

Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Chủ Nhật, 13 tháng 8, 2017

Test trip Paracetic acid 0-50 ppm Johnson Anh

Peracetic Acid Indicator Strips
Hãng sản xuất: Johnson Test Papers – Anh Quốc
Test nhanh  axit peracetic trong dung dịch.
PRODUCTDESCRIPTIONPRESENTATIONPRODUCT CODE
Peracetic Acid Indicator Strips0 – 50 mg/L (ppm)0 – 5 – 10 – 20 – 30 – 50 mg/L (ppm)50 strips per pack167.5
100 strips per pack167.5C
Cung cấp bao gồm:
– Hộp lớn bao gồm 10 hộp nhỏ.
– Mỗi họp nhỏ gồm 50 que giấy test hoặc 100 que giấy.
– Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh.
Paracetic-acid-0-50ppm-j-Quact-johson-HTVsci-100-test-trip-hach-htvsci-0903715178-thịnh-sales@htvsci


Liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất  bạn nhé

Hotline (Zalo, Viber, Phone): 0903.71.51.78   
Skype:     Quocthinh,le
Email:     Thinh.lq@htvsci.com – Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358
Email:  sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com

Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

Test nhanh KYORITSU - Nhật

Test nhanh KYORITSU - Nhật

+Test nhanh COD thang cao Pack Test  WAK-COD(H) – KYORITSUModel WAK-COD(H)
Hãng sản xuất:  KYORITSU – Nhật. Made in Japan
-Thang đo: 0, 30, 60, 120, 200, >= 250 ppm (mg/l)
-Thời gian phản ứng:           
  Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
  Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.
-Số lượng: 50 (cái/hộp)
-Nặng khoảng : 140g
-Kích thước hộp: 165L × 110W × 65H mm

Xem thêm bảng liệt kê các PACKTEST do Kyoritsu sản xuất:
Tên mẫu thửModelThang đo
(mg/L=ppm)
Reaction TimeCái
/hộp
AgSilverWAK-Ag0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L3 min.50
AlAluminumWAK-Al0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L1 min.40
AuGoldWAK-Au0, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.40
B(C)Boron (High Range)WAK-B(C)0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L10 min.40
BBoronWAK-B0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 min.50
CaCalciumWAK-Ca0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L2 min.
50
Calcium Hardness0, 5, 12.5, 25, 50, ≥125 mg/L
CbltCobaltWAK-Cblt0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L3 min.40
Cl(300)Chloride (300)WAK-Cl(300)≤200, about 250, ≥300 mg/L10 sec.40
Cl(200)Chloride (200)WAK-Cl(200)≤100, about 150, ≥200 mg/L10 sec.40
Cl(D)Chloride (Low Range)WAK-Cl(D)0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L1 min.40
ClO(C)Residual Chlorine (High Range)WAK-ClO(C)5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L10 sec.50
ClO·DPResidual Chlorine (Free)WAK-ClO·DP0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L10 sec.50
T·ClOTotal Residual ChlorineWAK-T·ClO0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L2 min.50
ClO2Chlorine DioxideWAK-ClO20.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L10 sec.40
NaClO2Sodium ChloriteWAK-NaClO25, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L10 sec.40
NaClO2(D)Sodium Chlorite (Low Range)WAK-NaClO2(D)0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.40
CN-2Free CyanideWAK-CN-2≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L8 min.40
COD(H)COD (High Range)WAK-COD(H)0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L5 min.50
CODCODWAK-COD0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L5 min.50
COD(D)COD (Low Range)WAK-COD(D)0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L5 min.50
Cr6+Chromium (Hexavalent)WAK-Cr6+0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Cr·TTotal ChromiumWAK-Cr·T0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L5.5 min.40
CSCationic SurfactantsWAK-CS0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L5 min.50
CuCopperWAK-Cu0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L1 min.50
CuMCopper (DDTC)WAK-CuM0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L2 min.50
FFluoride (Free)WAK-F0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L10 min.50
FeIronWAK-Fe0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Fe(D)Iron (Low Range)WAK-Fe(D)0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L2 min.50
Fe2+Iron (Divalent)WAK-Fe2+0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L30 sec.50
Fe2+(D)Iron (Divalent) (Low Range)WAK-Fe2+(D)0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L30 sec.50
Fe3+Iron (Trivalent)WAK-Fe3+2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L30 sec.50
FORFormaldehydeWAK-FOR0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L4 min.40
H2O2(C)Hydrogen Peroxide
(High Range)
WAK-H2O2(C)3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L20 sec.50
H2O2Hydrogen PeroxideWAK-H2O20.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
HYDHydrazineWAK-HYD0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L10 min.40
MALM-AlikalinityWAK-MAL0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCo3 mg/L20 sec.50
MeMetals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)WAK-Me0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
MgMagnesiumWAK-Mg0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L1 min.
50
Magnesium Hardness0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L
MnManganeseWAK-Mn0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L30 sec.50
MoMolybdenumWAK-Mo5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L1 min.50
NH4(C)Ammonium (High Range)WAK-NH4(C)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L10 min.

50
Ammonium-Nitrogen (High Range)0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L
NH4AmmoniumWAK-NH40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
5 min.

50
Ammonium-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
NiNickelWAK-Ni0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
Ni(D)Nickel (DPM)WAK-Ni(D)0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L2 min.50
NO2(C)Nitrite (High Range)WAK-NO2(C)16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L
5 min.

50
Nitrite-Nitrogen (High Range)5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L
NO2NitriteWAK-NO20.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
2 min.

50
Nitrite-Nitrogen0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L
NO3(C)Nitrate (High Range)WAK-NO3(C)90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

5 min.


50
Nitrate-Nitrogen (High Range)20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L
NO3Nitrate WAK-NO31, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L3 min.50
Nitrate-Nitrogen0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
O3OzoneWAK-O30.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L1 min.50
PdPalladiumWAK-Pd1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L1 min.50
pHpHWAK-pHpH(5.0 - 9.5) 0.5 increment
10 step
20 sec.50
TBLpH-TBLWAK-TBLpH (1.6 - 3.4) 0.2 increment
10 step
20 sec.50
BCGpH-BCGWAK-BCGpH(3.6 - 6.2) 0.2 increment
14 step
20 sec.50
BTBpH-BTBWAK-BTBpH(5.8 - ≥8.0)0.2 increment
2 step
20 sec.50
PRpH-PRWAK-PRpH (≤6.2 - ≥8.8) 12step20 sec.50
TBHpH-TBHWAK-TBHpH (8.2 - 9.6) 0.2 increment
7 step
20 sec.50
ANCpH-AnthocyaninZAK-ANC *pH (2 – 13) 1 increment
12 step
1 min.10
PNLPhenolWAK-PNL0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L8 min.40
PO4(C)Phosphate (High Range)WAK-PO4(C)2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

1 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(High Range)
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L
PO4PhosphateWAK-PO40.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L1 min.40
Phosphate-Phosphorus0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L
PO4(D)Phosphate (Low Range)WAK-PO4(D)0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

5 min.


40
Phosphate-Phosphorus
(Low Range)
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
PPPolyphenolZAK-PP *0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL3 min.10
RCTannin in Green TeaZAK-RC *1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL1 min.10
SSulfide (Hydrogen Sulfide)WAK-S0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L3 min.40
SiO2SilicaWAK-SiO25, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L6.5 min.40
SiO2(D)Silica (Low Range)WAK-SiO2(D)0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L6.5 min.40
SO3(C)Sulfite (High Range)WAK-SO3(C)50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L10 sec.50
THTotal HardnessWAK-TH0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L30 sec.50
TN·iTotal Nitrogen (Inorganic)WAK-TN·i0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L20 min.40
VCL-Ascorbic AcidWAK-VC1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L3 min.50
ZnZincWAK-Zn0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L1 min.50
Zn(D)Zinc (Low Range)WAK-Zn(D)0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L6 min.40


Lê Quốc Thịnh
HP: 0903715178
Skype: quocthinh,le
Email: Thinhhtvsci@gmail.com
__________________________________________________________

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV 
Địa chỉ trụ sở chính: 549/28/2A, Lê Văn Thọ , Phường 14, Q. Gò Vấp, TpHCM.
Tel: (+84) 66851358                     Fax:(+84) 8 39160358             
Email:  
sales@htvsci.com           Website:  www.htvsci.com